-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 40: Dòng 40: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hốc sâu==========hốc sâu=====Dòng 65: Dòng 63: =====vết lõm==========vết lõm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Groove,furrow,wheel-mark, track, trough: In the winterthe ruts in the lane fill with water and freeze,making drivingdifficult. 2 pattern,habit,routine,groove, grind,treadmill,dead end,Colloq rat race: After 27 years as a horse groom,I'mbeginning to feel I'm stuck in a rut.=====+ =====noun=====- + :[[furrow]] , [[gouge]] , [[hollow]] , [[pothole]] , [[rabbet]] , [[score]] , [[track]] , [[trench]] , [[trough]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[course]] , [[custom]] , [[daily grind]] , [[dead end ]]* , [[grind ]]* , [[groove]] , [[habit]] , [[humdrum ]]* , [[pace]] , [[pattern]] , [[performance]] , [[practice]] , [[procedure]] , [[rote]] , [[round]] , [[system]] , [[treadmill]] , [[usage]] , [[wont]] , [[routine]] , [[estrus]] , [[season]] , [[channel]] , [[ditch]] , [[grind]] , [[indentation]] , [[roaring ]](of waves)- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rut rut] : National Weather Service+ :[[closing]] , [[break]] , [[difference]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rut&submit=Search rut]:amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rut rut]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rut rut]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=rut rut]: Foldoc+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- furrow , gouge , hollow , pothole , rabbet , score , track , trench , trough , circle , circuit , course , custom , daily grind , dead end * , grind * , groove , habit , humdrum * , pace , pattern , performance , practice , procedure , rote , round , system , treadmill , usage , wont , routine , estrus , season , channel , ditch , grind , indentation , roaring (of waves)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ