-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: *Ving: [[Screaming]]*Ving: [[Screaming]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Shriek, screech, squeal, yowl, wail, caterwaul, howl, cry:She screamed when I applied iodine to the cut.=====- =====Laugh, roar,hoot, howl, guffaw: The women screamed hysterically as the malestripper got down to the bare essentials.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[cry]] , [[high-pitched shout]] , [[holler ]]* , [[howl]] , [[screech]] , [[shriek]] , [[wail]] , [[yell]] , [[yelp]] , [[card ]]* , [[character ]]* , [[comedian]] , [[comedienne]] , [[comic]] , [[entertainer]] , [[guffaw ]]* , [[hoot ]]* , [[howl ]]* , [[joker]] , [[laugh]] , [[panic ]]* , [[riot]] , [[sensation]] , [[sidesplitter]] , [[wit]] , [[screak]] , [[absurdity]] , [[caterwaul]] , [[clamor]] , [[outcry]] , [[protestation]] , [[vociferation]]- =====Shriek,screech,squeal,yowl, wail,caterwaul, howl,cry: When she saw what had happened,she let out ablood-curdling scream.=====+ =====verb=====- + :[[bawl]] , [[bellow]] , [[blare]] , [[caterwaul]] , [[holler ]]* , [[howl]] , [[jar]] , [[roar]] , [[screak]] , [[screech]] , [[shout]] , [[shriek]] , [[shrill]] , [[sing out]] , [[squeal]] , [[voice]] , [[wail]] , [[yell]] , [[yip]] , [[yowl]] , [[cry]] , [[holler]] , [[joker]] , [[protest]] , [[ululate]] , [[vociferate]]- =====Colloq card, panic, riot,thigh-slapper: Phyllis is such a scream when she talks aboutthe silly things that happen to her.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[seriousness]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[be quiet]]- =====A loud high-pitched piercingcryexpressingfear,pain,extreme fright,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====The act of emitting ascream.=====+ - + - =====Colloq. an irresistibly funny occurrence or person.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. emit a scream.=====+ - + - =====Tr. speak or sing (words etc.)in a screaming tone.=====+ - + - =====Intr. make or move with a shrill soundlike a scream.=====+ - + - =====Intr. laugh uncontrollably.=====+ - + - =====Intr. beblatantly obvious or conspicuous.=====+ - + - =====Intr. colloq. turninformer.[OE or MDu.]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=scream scream] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scream scream] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=scream scream]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cry , high-pitched shout , holler * , howl , screech , shriek , wail , yell , yelp , card * , character * , comedian , comedienne , comic , entertainer , guffaw * , hoot * , howl * , joker , laugh , panic * , riot , sensation , sidesplitter , wit , screak , absurdity , caterwaul , clamor , outcry , protestation , vociferation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ