-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====khác nhau, khác=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 27: Dòng 30: :[[alike]] , [[conforming]] , [[identical]] , [[like]] , [[parallel]] , [[similar]] , [[uniform]]:[[alike]] , [[conforming]] , [[identical]] , [[like]] , [[parallel]] , [[similar]] , [[uniform]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , contradictory , contrary , contrasted , contrasting , contrastive , differing , discrete , disparate , dissimilar , distant , distinct , divergent , diversified , diversiform , incommensurable , like night and day , manifold , miscellaneous , mixed bag * , multifarious , opposite , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , varied , varying , variant , various , divers , heterogeneous , mixed , motley , multiform , variegated , different , multiplex , protean
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ