-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phơi sáng==========phơi sáng=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thời gian rọi=====+ =====(vật lý ) sự phơi sáng, sự khẳng định======== Xây dựng====== Xây dựng========mặt lộ==========mặt lộ=====10:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
mặt lộ
Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.
Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , airing , baring , betrayal , confession , defenselessness , denudation , denunciation , disclosure , display , divulgence , divulging , exhibition , expos
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ