-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)===== ::to do one's hair ::vấn t...)
So với sau →09:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh
- to make somebody's hair curl
- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ