• Revision as of 17:27, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /bridӡ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài brit (môn chơi)
    Cái cầu
    cầu Tràng Tiền - Huế
    sống mũi
    Cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...)
    (vật lý) cầu
    resistancy bridge
    cầu tần cao
    (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
    bridge of gold; golden bridge
    đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
    to burn one's bridge

    Xem burn

    to cross one's bridges when one comes to them
    đến đâu hay đến đó
    much water has flowed under the bridge
    bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
    water under the bridge
    nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa

    Động từ

    Xây cầu qua (sông...)
    Vắt ngang
    the rainbow bridges the sky
    cầu vồng bắt ngang bầu trời
    Vượt qua, khắc phục
    to bridge over the difficulties
    vượt qua những khó khăn
    to bridge the gap
    lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    giá hình cổng
    giá hình cổng (máy)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    liên kết cầu

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu

    Giải thích EN: A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.

    Giải thích VN: Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu răng
    sanitary bridge
    cầu răng thân vòng
    cầu, cầu nối

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu (đo)
    cầu điện
    cầu đo điện
    bridge arm
    nhánh cầu đo (điện)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái cầu
    cái ngàm
    cái tốc
    cầu đo
    cầu thử nghiệm
    cầu vượt đường sắt
    đê quai
    đường sun điện
    giàn cầu
    middle lane bridge truss
    giàn cầu có đường đi giữa
    bắc cầu
    tấm chắn bảo vệ
    tấm ngăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đài chỉ huy

    Nguồn khác

    • bridge : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Span: We could build a bridge over the river here.
    Link, connexion or connection, tie, bond: She regarded teachingas a bridge between her studies and a post in schooladministration.
    V.
    Span, cross (over), go or pass over, traverse: Theviaduct bridges the swamp.
    Connect, link, unite, join, tie:The gap between rich and poor is not easily bridged.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X