• Revision as of 17:39, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /brʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn chải
    Sự chải
    to give one's clothes a good brush
    chải quần áo sạch sẽ
    Bút lông (vẽ)
    the brush
    nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
    Đuôi chồn
    Bụi cây
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
    (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
    a brush with the enemy
    cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
    (điện học) cái chổi
    carbon brush
    chổi than

    Ngoại động từ

    Chải, quét
    to brush one's hair
    chải tóc
    Vẽ lên (giấy, lụa...)
    Chạm qua, lướt qua (vật gì)

    Nội động từ

    Chạm nhẹ phải, lướt phải
    to brush against somebody
    đi chạm nhẹ phải ai
    to brush aside
    (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
    to brush away
    phủi đi, phẩy đi, chải đi
    (nghĩa bóng) (như) to brush aside
    to brush off
    gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
    Chạy trốn thật nhanh
    to brush over
    chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
    Quét (vôi, sơn...) lên
    Chạm nhẹ phải, lướt phải
    to brush up
    đánh bóng (bằng bàn chải)
    Ôn lại, xem lại

    hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cọ
    bàn chải đánh bóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bút vẽ
    chải
    balance brush
    bàn chải cân
    brush border
    rìa bàn chải
    brush header
    đầu đọc dạng bàn chải
    brush marks
    vết bàn chải
    brush polishing machine
    máy chải bóng
    brush shapes
    hình bàn chải
    brush washer
    máy giặt có bàn chải
    brush wheel
    đĩa chải
    cup-shape wire brush
    bàn chải sắt để đánh bóng
    ground brush
    bàn chải tròn
    metal brush
    bàn chải bằng kim loại
    pohshing brush
    bàn chải đánh bóng
    rotary wire brush
    bàn chải dây quay
    scratch brush
    bàn chải cọ
    scratch brush
    bàn chải sắt
    scratching brush
    bàn chải sắt
    sparking plug brush
    bàn chải làm sạch bougie
    stencil brush
    bàn chải khuôn đồ hình
    tar brush
    bàn chải hắc ín
    to brush clean
    chải sạch
    wheel brush
    bàn chải tròn
    wire brush
    bàn chải bằng kim loại
    wire brush
    bàn chải cọ
    wire brush
    bàn chải kim loại
    wire-brush
    bàn chải sắt
    chổi sơn
    cọ lông
    bàn chải
    balance brush
    bàn chải cân
    brush border
    rìa bàn chải
    brush header
    đầu đọc dạng bàn chải
    brush marks
    vết bàn chải
    brush shapes
    hình bàn chải
    brush washer
    máy giặt có bàn chải
    cup-shape wire brush
    bàn chải sắt để đánh bóng
    ground brush
    bàn chải tròn
    metal brush
    bàn chải bằng kim loại
    pohshing brush
    bàn chải đánh bóng
    rotary wire brush
    bàn chải dây quay
    scratch brush
    bàn chải cọ
    scratch brush
    bàn chải sắt
    scratching brush
    bàn chải sắt
    sparking plug brush
    bàn chải làm sạch bougie
    stencil brush
    bàn chải khuôn đồ hình
    tar brush
    bàn chải hắc ín
    wheel brush
    bàn chải tròn
    wire brush
    bàn chải bằng kim loại
    wire brush
    bàn chải cọ
    wire brush
    bàn chải kim loại
    wire-brush
    bàn chải sắt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn chải
    bottom brush
    bàn chải để rửa đáy chai
    brush roll
    bàn chải quay
    brush roll
    trục bàn chải
    brush sieve
    sàng bàn chải
    brush sifter
    sàng kiểu bàn chải
    chải
    bottle brush
    chổi rửa chai
    bottom brush
    bàn chải để rửa đáy chai
    brush coating
    sự quét lớp bằng chải
    brush damp
    thiết bị làm ẩm kiểu chải
    brush roll
    bàn chải quay
    brush roll
    trục bàn chải
    brush sieve
    sàng bàn chải
    brush sifter
    sàng kiểu bàn chải
    quét
    brush coating
    sự quét lớp bằng chải
    brush icing
    chổi quét băng trên
    sự chải

    Nguồn khác

    • brush : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Brushwood, shrubs, undergrowth, branches, scrub, brush,bracken, brambles, underbrush, underwood: It took us three daysto clear the brush from around the house.
    Thicket, brake,copse, grove, boscage: The fox disappeared into the brush,which was too dense for the dogs to follow.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An implement with bristles, hair, wire, etc.varying in firmness set into a block or projecting from the endof a handle, for any of various purposes, esp. cleaning orscrubbing, painting, arranging the hair, etc.
    The applicationof a brush; brushing.
    A (usu. foll. by with) a short esp.unpleasant encounter (a brush with the law). b a skirmish.
    Athe bushy tail of a fox. b a brushlike tuft.
    Electr. a apiece of carbon or metal serving as an electrical contact esp.with a moving part. b (in full brush discharge) a brushlikedischarge of sparks.
    Esp. US & Austral. a undergrowth,thicket; small trees and shrubs. b US such wood cut in faggots.c land covered with brush. d Austral. dense forest.
    Austral.& NZ sl. a girl or young woman.
    V.
    Tr. a sweep or scrubor put in order with a brush. b treat (a surface) with a brushso as to change its nature or appearance.
    Tr. a remove (dustetc.) with a brush. b apply (a liquid preparation) to a surfacewith a brush.
    Tr. & intr. graze or touch in passing.
    Intr.perform a brushing action or motion.
    Revive one's former knowledge of (a subject).brush-up n. the process of cleaning up.
    Brushlike adj.brushy adj. [ME f. OF brosse]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X