-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
men
Giải thích EN: 1. a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration. 2. a paint or varnish that produces an enamel-like coating.a paint or varnish that produces an enamel-like coating. 3. to apply an enamel.to apply an enamel.
Giải thích VN: 1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại men.
tráng men
- enamel bloating
- sự tráng men
- enamel covered wire
- dây tráng men
- enamel glass
- kính tráng men
- enamel kiln
- lò nung tráng men
- enamel paint
- sơn tráng men
- enamel paper
- giấy tráng men
- enamel spraying
- sự phun trắng men
- enamel spreading
- sự tráng men
- enamel wire
- dây tráng men
- porcelain enamel sanitary ware
- đồ vệ sinh bằng sứ tráng men
- porcelain enamel ware
- đồ dùng bằng sứ tráng men
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ