• Revision as of 03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'jelou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vàng
    to grow (turn, get, become) yellow
    vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
    Ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
    to cast a yellow look at
    nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
    Nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất giật gân (báo chí)

    Danh từ

    Màu vàng
    Bướm vàng
    ( số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
    (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
    ( số nhiều) (y học) bệnh vàng da

    Động từ

    Vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    hóa vàng

    Kỹ thuật chung

    màu vàng
    cadmium yellow
    màu vàng catmi
    chrome yellow
    màu vàng crôm
    Indian yellow
    màu vàng Ấn Độ
    naples yellow
    màu vàng crom
    Naples yellow
    màu vàng Napơ
    straw-yellow
    màu vàng rơm (tôi)
    turning yellow
    sự nhuộm màu vàng
    yellow filter adjustment
    sự điều chỉnh lọc màu vàng
    yellow flame
    ngọn lửa màu vàng
    Yellow Pages (YP)
    các trang màu vàng
    vàng
    benzidine yellow dye
    thuốc nhuộm vàng benzidin
    bone marrow yellow
    tủy xương vàng
    cadmium yellow
    màu vàng catmi
    chrome yellow
    màu vàng crôm
    chrome yellow
    vàng crom
    chrome yellow
    vàng Pari
    hour of yellow signal indication
    khoảng đèn vàng
    Indian yellow
    màu vàng Ấn Độ
    king's yellow
    vàng opimen
    light-yellow
    vàng nhạt
    naples yellow
    màu vàng crom
    Naples yellow
    màu vàng Napơ
    primuline yellow
    phẩm vàng primulin
    straw-yellow
    màu vàng rơm (tôi)
    turning yellow
    sự nhuộm màu vàng
    turning yellow
    sự úa vàng
    visual yellow
    sắc tố vàng
    yellow burner
    đèn ngọn lửa vàng
    yellow cable
    cáp vàng
    yellow copper
    đồng vàng
    yellow earth
    đất vàng
    yellow enzyme
    enzim vàng
    yellow fever
    sốt vàng
    yellow fever virus
    vi rút sốt vàng
    yellow filter adjustment
    sự điều chỉnh lọc màu vàng
    yellow flag
    cờ vàng
    yellow flame
    ngọn lửa màu vàng
    yellow ground
    đất vàng
    yellow litharge
    chì monoxit vàng
    yellow ocher
    ocrơ vàng
    yellow page
    trang vàng
    yellow pages
    những trang vàng
    Yellow Pages (YP)
    các trang màu vàng
    yellow shortness
    tính giòn vàng
    yellow softening
    chứng nhuyễn vàng
    yellow spinel
    spinen vàng
    yellow spot
    điểm vàng
    yellow wax
    sáp vàng
    yellow wood
    gỗ vàng (cu ba)

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Of the colour between green and orangein the spectrum, of buttercups, lemons, egg-yolks, or gold.
    Of the colour of faded leaves, ripe wheat, etc.
    Having ayellow skin or complexion.
    Colloq. cowardly.
    (of looks,feelings, etc.) jealous, envious, or suspicious.
    (ofnewspapers etc.) unscrupulously sensational.
    N.
    A yellowcolour or pigment.
    Yellow clothes or material (dressed inyellow).
    A a yellow ball, piece, etc., in a game or sport. bthe player using such pieces.
    (usu. in comb.) a yellow mothor butterfly.
    (in pl.) jaundice of horses etc.
    US apeach-disease with yellowed leaves.
    V.tr. & intr. make orbecome yellow.
    Yellow arsenic = ORPIMENT. yellow-belly 1colloq. a coward.
    Any of various fish with yellow underparts.yellow card Football a card shown by the referee to a playerbeing cautioned. yellow fever a tropical virus disease withfever and jaundice. yellow flag 1 a flag displayed by a ship inquarantine.
    An iridaceous plant, Iris pseudacorus, withslender sword-shaped leaves and yellow flowers. yellow jack 1 =yellow fever.
    = yellow flag. yellow line (in the UK) a linepainted along the side of the road in yellow either singly or inpairs to denote parking restrictions. yellow metal brass of 60parts copper and 40 parts zinc. Yellow Pages propr. a sectionof a telephone directory on yellow paper and listing businesssubscribers according to the goods or services they offer. theyellow peril the political or military threat regarded asemanating from Asian peoples, esp. the Chinese. yellow rattle ayellow-flowered plant of the genus Rhinanthus. yellow rocketsee ROCKET(2). yellow spot the point of acutest vision in theretina. yellow streak colloq. a trait of cowardice.
    Yellowish adj. yellowly adv. yellowness n. yellowy adj.[OE geolu, geolo f. WG, rel. to GOLD]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X