• Revision as of 18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di'kei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)
    Tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)
    Tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)
    Tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)
    (vật lý) sự rã, sự phân rã
    radioactive decay
    sự phân rã phóng xạ
    to fall into decay
    suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
    Đổ nát, mục nát (nhà cửa...)

    Nội động từ

    Suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)
    Hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
    Suy nhược (sức khoẻ)
    Thối rữa (quả)
    Sâu, mục (răng, xương, gỗ...)
    a decayed tooth
    răng sâu
    decayed wood
    gỗ mục
    (vật lý) rã, phân rã

    Ngoại động từ

    Làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự rã

    Toán & tin

    sự suy giảm

    Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.

    sự yếu đi

    Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.

    Tham khảo

    Xây dựng

    chỗ mục
    sự phóng hóa
    sự suy thoái
    vật mục

    Y học

    sự suy yếu

    Điện lạnh

    sự (phân) rã
    beta decay
    sự (phân) rã beta
    chain decay
    sự phân rã dây chuyền

    Điện

    sự giảm suất

    Giải thích VN: Sự giảm cường độ hay điện thế.

    Kỹ thuật chung

    làm suy giảm
    giảm bớt
    mục (của gỗ)
    phân rã
    alpha decay
    phân rã anpha
    baryon decay
    phân rã baryon
    beta decay
    phân rã beta
    beta decay
    sự (phân) rã beta
    branch of decay
    nhánh (phân) rã
    branching of decay
    sự chia nhánh phân rã
    branching of decay
    sự phân nhánh (phân) rã
    chain decay
    sự phân rã dây chuyền
    cluster decay
    phân rã đám
    decay cavity
    hốc phân rã
    decay chain
    dãy phân rã
    decay characteristic
    đặc trưng phân rã
    decay characteristic
    đặc tuyến phân rã
    decay circuit
    mạch phân rã
    decay coefficient
    hệ số phân rã
    decay constant
    hằng số (phân) rã
    decay constant
    hằng số phân rã
    decay curve
    đường cong phân rã
    decay factor
    hệ số phân rã
    decay heat
    nhiệt lượng phân rã
    decay heat
    nhiệt phân rã
    decay modes
    kiểu phân rã
    decay period
    chu kỳ phân rã
    decay property
    khả năng phân rã
    decay rate
    tốc độ (phân) rã
    decay rate
    tốc độ phân rã
    double beta decay
    phân rã beta kép
    dual decay
    phân rã kép
    exiton decay and trapping
    bẫy và phân rã exiton
    exponential decay
    phân rã dạng hàm mũ
    forbidden decay mode
    kiểu phân rã bị cấm
    gamma-decay
    phân rã gama
    Gamow-Teller decay
    phân rã Gamow-Teller
    half-decay
    bán (phân) rã
    law of radioactive decay
    định luật phân rã phóng xạ
    long decay material
    chất phân rã chậm
    mode of decay
    kiểu phân rã
    multibody decay
    sự phân rã nhiều vật
    muon decay tracks
    các vết phân rã muyon
    natural radioactive decay
    phân rã phóng xạ tự nhiên
    nonleptonic baryon decay
    phân rã baroy phi lepton
    particle decay
    phân rã hạt
    product decay
    sản vật phân rã
    pulse decay time
    thời gian phân rã của xung
    radioactive decay
    phân rã phóng xạ
    radioactive decay constant
    hằng số phân rã phóng xạ
    radioactive decay heat
    nhiệt lượng phân rã phóng xạ
    radioactive decay rate
    sự phân rã phóng xạ
    rate of decay
    tốc độ phân rã
    spontaneous decay
    sự phân rã tự phát
    though age decay
    sự phân rã theo thời gian
    vacuum decay
    phân rã chân không
    phân hủy
    decay time
    thời gian phân hủy
    low decay rate
    mức độ phân hủy chậm
    rock decay
    phân hủy đá
    rock decay
    sự phân hủy đá
    sự cản dịu
    sự giảm dần
    luminance decay
    sự giảm dần độ chói
    thrust decay
    sự giảm dần lực đẩy
    sự giảm
    luminance decay
    sự giảm dần độ chói
    thrust decay
    sự giảm dần lực đẩy
    sự làm nhạt
    sự mục nát
    sự phân hủy
    rock decay
    sự phân hủy đá
    sự phân rã
    beta decay
    sự (phân) rã beta
    chain decay
    sự phân rã dây chuyền
    multibody decay
    sự phân rã nhiều vật
    radioactive decay rate
    sự phân rã phóng xạ
    spontaneous decay
    sự phân rã tự phát
    though age decay
    sự phân rã theo thời gian
    sự phong hóa
    sự rã hình
    sự thối rữa

    Kinh tế

    bấy nát
    hư nát
    sự hư hỏng
    incipient decay
    giai đoạn đầu của sự hư hỏng
    sự mục nát
    sự thối rữa
    tình trạng mục nát
    Tham khảo
    • decay : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    A decline, wane, ebb, dwindle, diminish, decrease: Themagnetic field rapidly decays when the power is removed. bdecline, waste away, atrophy, weaken, wither, degenerate,deteriorate, disintegrate; crumble: Her great beauty decayedquickly.
    Rot, decompose, moulder, putrefy, spoil; turn, gobad, go off: The flesh has decayed and only a skeleton remains.
    N.
    Decline, weakening, failing, fading, deterioration,decadence, degeneration, wasting, atrophy, dilapidation,disintegration, collapse; downfall: The buildings were in anadvanced state of decay.
    Rot, rotting, decomposition, mould,putrefaction, mortification: The decay has weakened the timberssupporting the bridge.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    A intr. rot, decompose. b tr. cause to rot ordecompose.
    Intr. & tr. decline or cause to decline inquality, power, wealth, energy, beauty, etc.
    Intr. Physics a(usu. foll. by to) (of a substance etc.) undergo change byradioactivity. b undergo a gradual decrease in magnitude of aphysical quantity.
    N.
    A rotten or ruinous state; a processof wasting away.
    Decline in health, quality, etc.
    Physicsa change into another substance etc. by radioactivity. b adecrease in the magnitude of a physical quantity, esp. theintensity of radiation or amplitude of oscillation.
    Decayedtissue.
    Decayable adj. [ME f. OF decair f. Rmc (as DE-, Lcadere fall)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X