-
Revision as of 15:43, ngày 26 tháng 2 năm 2009 by 125.212.220.88 (Thảo luận)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , abstruse , airy , dim , eluding , elusive , ethereal , evading , evanescent , evasive , hypothetical , impalpable , imperceptible , imponderable , inappreciable , incorporeal , indeterminate , insensible , invisible , rare , shadowy , slender , slight , unapparent , uncertain , unobservable , unreal , unsubstantial , unsure , vague , indiscernible , indistinguishable , unnoticeable , aeriform , amorphous , diaphanous , ephemeral , immaterial , indefinite , insubstantial , nebular , nebulous , unknowable , vaporous
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ