-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
- ash grate
- lưới sàng tro
- boiler grate
- lưới lò hơi
- cover grate
- lưới phủ
- floor grate
- lưới trần
- grate tamper
- thiết bị đầm kiểu lưới
- ice grate
- lưới [cửa] bunke đá
- ice grate
- lưới bunke (nước) đá
- immovable grate
- lưới (thông gió) bất động
- light diffusing grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- movable grate
- lưới di động
- step grate
- lưới bậc
- tubular grate
- lưới ống thép
- window grate
- lưới cửa sổ
lưỡi
- ash grate
- lưới sàng tro
- boiler grate
- lưới lò hơi
- cover grate
- lưới phủ
- floor grate
- lưới trần
- grate tamper
- thiết bị đầm kiểu lưới
- ice grate
- lưới [cửa] bunke đá
- ice grate
- lưới bunke (nước) đá
- immovable grate
- lưới (thông gió) bất động
- light diffusing grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- movable grate
- lưới di động
- step grate
- lưới bậc
- tubular grate
- lưới ống thép
- window grate
- lưới cửa sổ
vỉ lò, ghi lò
Giải thích EN: 1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.
Giải thích VN: 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Scrape, rasp, rub, grind,scratch, screech, stridulate: The cricket grates its legsagainst its wing covers to produce the 'singing' sound. 3 Often,grate on or upon. annoy, vex, irk, irritate, pester, set one'steeth on edge, jar, fret, chafe, rub (someone) (up) the wrongway, go against the grain, Colloq get on one's nerves: Hervoice just grates on me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ