• Revision as of 17:03, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ku:l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
    It's getting cool
    Trời trở mát
    to leave one's soup to get cool
    để xúp nguội bớt
    Trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
    to keep cool; to keep a cool head
    giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
    Lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
    to be cool toward someone
    lãnh đạm với ai
    to give someone a cool reception
    tiếp đãi ai nhạt nhẽo
    Trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
    I call that cool!
    tớ cho thế là mặt dạn mày dày
    a cool hand (card, customer, fish)
    thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
    (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
    it costs me a cool thousand
    tớ phải tốn trọn một nghìn đồng

    Danh từ

    Khí mát
    the cool of the evening
    khí mát buổi chiều
    Chỗ mát mẻ

    Động từ

    Làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
    Làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
    to cool one's anger
    nguôi giận
    to cool one's enthusiasm
    giảm nhiệt tình

    Cấu trúc từ

    as cool as a cucumber
    bình tĩnh, không hề nao núng
    to cool down
    nguôi đi, bình tĩnh lại
    to cool off
    nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
    to cool one's heels
    Xem heel
    to be cool toward someone
    lãnh đạm với ai
    play it cool
    giải quyết tình thế 1 cách bình tĩnh
    a cool customer
    người trơ tráo


    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mát, lạnh, nguội, làm mát, làm nguội

    Cơ - Điện tử

    Mát, làm mát, làm nguội

    Kỹ thuật chung

    nguội
    cool down
    nguội dần
    cool down
    nguội đi
    cool operation
    sự gia công nguội
    cool-down time
    thời gian nguội
    cool-off
    làm nguội
    cool-rolled steel
    thép cán nguội
    cool-short
    giòn nguội
    làm lạnh
    cool down
    làm lạnh xuống
    cool-down rate
    tốc độ làm lạnh
    làm mát
    làm nguội
    làm nguội lại
    lạnh
    cool air
    không khí lạnh
    cool atmosphere
    không khí lạnh
    cool atmosphere
    không khí môi trường lạnh
    cool atmosphere
    atmosphe lạnh
    cool atmosphere
    atmosphere lạnh
    cool brine
    nước muối lạnh
    cool chamber
    buồng lạnh
    cool condensing water
    nước bình ngưng lạnh
    cool down
    làm lạnh xuống
    cool down
    lạnh dần
    cool fluid
    chất lỏng lạnh
    cool gas
    khí lạnh
    cool solution
    dung dịch lạnh
    cool storage
    bảo quản lạnh
    cool surface
    bề mặt lạnh
    cool surface
    diện tích lạnh
    cool temperature
    nhiệt độ lạnh
    cool temperature display
    tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
    cool vapour
    hơi lạnh
    cool water
    nước lạnh
    cool-air distribution
    phân phối không khí lạnh
    cool-air feed
    cấp không khí lạnh
    cool-air temperature
    nhiệt độ không khí lạnh
    cool-dehumidification
    khử ẩm bằng lạnh
    cool-down duration
    chu kỳ xả lạnh
    cool-down duration
    thời gian xả lạnh
    cool-down duration [period]
    chu kỳ xả lạnh
    cool-down duration [period]
    thời gian xả lạnh
    cool-down period
    chu kỳ xả lạnh
    cool-down period
    thời gian xả lạnh
    cool-down rate
    tốc độ làm lạnh
    cool-down time
    thời gian xả lạnh
    cool-off
    làm lạnh
    cool-storage temperature
    nhiệt độ bảo quản lạnh
    keep cool
    bảo quản lạnh
    keep cool
    giữ lạnh
    mát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Chilly, chill, chilling, cooling, unheated; chilled,cold, refreshing, fresh: It's rather cool outside today. I'dprefer some cool lemonade.
    Calm, serene, collected,level-headed, quiet, unexcited, unemotional, undisturbed,unexcitable, unruffled, unflappable, cool-headed, relaxed,controlled, under control, self-possessed, self-controlled,unperturbed, phlegmatic, composed, imperturbable: He remainscool even in a crisis.
    Dispassionate, cold, cold-blooded,emotionless, deliberate, cold-hearted, calculated, wilful,premeditated, purposeful, purposive: It was clearly the coolact of a professional criminal.
    Uninvolved, distant, remote,aloof, detached, removed, uninterested, unconcerned,unsympathetic, apathetic, cold, cold-hearted, cold-blooded: Howcan you be so cool where human lives are concerned?
    Lukewarm,distant, uncordial, unfriendly, unsociable, unapproachable,standoffish, forbidding, unwelcoming, cold, frigid: After theaffair, she was distinctly cool towards him.
    Bold, audacious,brazen, overconfident, presumptuous, shameless, unabashed,impertinent, impudent, insolent: I cannot account for the coolway he insulted his host.
    N.
    Coolness, chill, chilliness, Colloq coolth: I shallhave a sherry to ward off the cool of the evening.
    Aplomb,poise, sedateness, control, self-control, composure, sang-froid:He really lost his cool when she told him he was a lousy driver.
    V.
    Chill, refrigerate, ice: Cool the pudding beforeserving.
    Diminish, reduce, lessen, abate, moderate: Herinterest quickly cooled when she discovered he was married.

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Of or at a fairly low temperature,fairly cold (a cool day; a cool bath).
    Suggesting orachieving coolness (cool colours; cool clothes).
    Calm,unexcited.
    Lacking zeal or enthusiasm.
    Unfriendly; lackingcordiality (got a cool reception).
    (of jazz playing)restrained, relaxed.
    Calmly audacious (a cool customer).
    (prec. by a) colloq. at least; not less than (cost me a coolthousand).
    Sl. esp. US excellent, marvellous.
    N.
    Coolness.
    Cool air; a cool place.
    Sl. calmness, composure(keep one's cool; lose one's cool).
    V.tr. & intr. (oftenfoll. by down, off) make or become cool.
    Cool-bag (or -box) aninsulated container for keeping food cool. cool-headed noteasily excited. cool one's heels see HEEL(1). cooling-offperiod an interval to allow for a change of mind beforecommitment to action. cooling tower a tall structure forcooling hot water before reuse, esp. in industry. cool it sl.relax, calm down.
    Coolish adj. coolly adv. coolness n. [OEcol, colian, f. Gmc: cf. COLD]

    Tham khảo chung

    • cool : Corporateinformation
    • cool : Chlorine Online
    • cool : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X