• Revision as of 21:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'fə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hãng, công ty

    law firm = hãng luật

    Tính từ

    Chắc, rắn chắc
    firm muscles
    bắp thịt rắn chắc
    Vững chắc; bền vững
    a firm foundation
    nền tảng vững chắc
    Nhất định, không thay đổi
    firm prices
    giá nhất định
    Mạnh mẽ
    a firm voice
    giọng nói chắc nịch
    Kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
    firm measures
    biện pháp kiên quyết
    a firm faith
    lòng tin sắt đá
    a firm position (stand)
    lập trường kiến định
    Trung thành, trung kiên
    as firm as rock
    vững như bàn thạch
    to be on the firm ground
    tin chắc
    to take a firm hold of something
    nắm chắc cái gì

    Phó từ

    Vững, vững vàng
    to stand firm
    đứng vững
    to hold firm to one's beliefs
    giữ vững niềm tin

    Ngoại động từ

    Làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
    Nén (đất)
    Cắm chặt (cây) xuống đất

    Nội động từ

    Trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gần chặt

    Toán & tin

    hãng (buôn)

    Kỹ thuật chung

    bền
    chắc chắn
    chặt
    diamond held with firm grip,<diamond is held by firm grips> >>kim cương được đính bởi các chấu vững chắc
    kim cương nạm chặt
    cứng
    Firm Cost Proposal (FCP)
    đề án chi phí cứng
    Firm Fixed Price (FFP)
    giá cứng cố định
    firm formation
    tầng đá cứng
    firm ground
    đất cứng
    firm handle
    cảm giác cứng
    firm wood
    gỗ cứng
    hãng
    contractor's firm
    hàng thầu
    firm capacity
    lực lượng của một hãng
    firm capacity
    tiềm lực của một hãng
    multiproduct firm
    hãng đa sản phẩm
    representative firm
    hãng đại diện
    security firm
    hãng đảm bảo an toàn
    ổn định
    firm discharge
    lưu lượng ổn định
    rắn
    vững
    firm bottom
    đáy vững chắc
    firm capacity
    khả năng vững chắc
    vững chắc
    firm bottom
    đáy vững chắc
    firm capacity
    khả năng vững chắc
    Tham khảo

    Kinh tế

    chặt
    cứng
    firm dough
    bột nhào cứng
    doanh nghiệp
    hãng
    audit firm
    hàng kiểm toán
    audit firm
    hãng kiểm toán
    behavioural theory of the firm
    thuyết cách cư xử của hãng
    brokerage firm
    hãng môi giới
    business firm
    hãng buôn
    competences of firm
    năng lực của hãng
    employees of a firm
    nhân viên của một hãng
    employees of a firm (the...)
    nhân viên của một hãng
    expansion of the firm
    sự bành trướng của hãng
    export firm
    hãng buôn xuất khẩu
    failed firm
    hãng buôn phá sản
    firm name
    tên hãng
    firm style
    tên hãng
    flexible firm
    hãng linh hoạt
    foreign firm
    hãng buôn nước ngoài
    forwarding firm
    hãng đại lý giao nhận (hàng hóa)
    fulfilment firm
    hãng thực hiện
    import firm
    hãng (buôn) nhập khẩu
    long firm
    hãng lừa
    long firm
    hãng buôn lừa đảo
    mail-order firm
    công ty bán hàng qua bưu điện
    mail-order firm
    công ty bán hàng qua đường bưu điện
    member firm
    hãng thành viên
    mercantile firm
    hãng buôn
    monopoly firm
    hãng độc quyền
    multi-product firm
    hãng đa sản phẩm
    non-member firm
    hãng phi thành viên
    opponent firm (s)
    hãng đối địch
    papers of a firm
    sổ sách giấy tờ của một hãng, công ty
    reliable firm
    hãng tin cậy
    representative firm
    hãng tiêu biểu
    small firm effect
    hiệu ứng hãng nhỏ
    subcontracting firm
    hãng chuyên nhận thầu lại
    substantial firm
    hãng buôn giàu có
    travel for a firm
    đi chào hàng cho một công ty
    travel for a firm (to...)
    đại diện cho một hãng buôn
    travel for a firm (to...)
    đi chào hàng cho một công ty
    Tham khảo
    • firm : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Compact, solid, dense, compressed, condensed,concentrated, rigid, stiff, hard, unyielding, inflexible,inelastic: I prefer a firm mattress.
    Stable, fixed, fast,secure, steady, solid, stationary, anchored, moored, unmovable,immovable: This pole is firmer than that one.
    Steady,strong, sturdy, tight, unwavering, unshakable or unshakeable,unswerving: What we need is a firm hand at the controls.
    Resolute, determined, dogged, definite, resolved, positive,decisive, decided, set on or upon, steadfast, constant,unflinching, staunch, unshaken, unshakeable or unshakable,immovable, inflexible, rigid, unwavering, undeviating,unchanging, unchangeable, obstinate, obdurate, stubborn, strict,unyielding, unbending, unalterable: Father was firm about mynot staying out past midnight.
    V.
    Often firm up. consolidate, establish, settle (down),solidify, resolve, determine, set up: We firmed up the terms ofthe contract. Sugar prices firmed today.
    N.
    Company, organization, corporation, limited company,public limited company, plc, partnership, proprietorship,business, enterprise, concern, house, conglomerate,multinational (company), cartel, Colloq outfit; US jargon CIA,Central Intelligence Agency: He works for a firm in the City.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X