• Revision as of 06:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /louk´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vị trí
    Sự xác định vị trí, sự định vị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng
    (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời
    on location
    quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
    ( Uc) ấp trại, đồn điền

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự xác định vị trí, sự định vị, vị trí, chuẩn,đường chuẩn

    Cơ khí & công trình

    sự chỉnh thẳng

    Toán & tin

    sự định xứ
    ví trí
    vị trí lưu

    Xây dựng

    sự chọn tuyến

    Kỹ thuật chung

    chuẩn
    địa điểm
    đường chuẩn
    hiện trường
    nơi
    mặt chuẩn
    sự định vị
    accurate location
    sự định vị chính xác
    fault location
    sự định vị sự cố
    precise location
    sự định vị chính xác
    road location
    sự định vị tuyến đường
    sampling location
    sự định vị lấy mẫu
    turn-out location
    sự định vị lưỡi ghi (đường sắt)
    well location
    sự định vị trí giếng
    sự vạch tuyến
    vị trí
    vị trí nhớ

    Kinh tế

    sự cho thuê
    sự định vị
    planned location of industry
    sự định vị trí quy hoạch công nghiệp (của chính phủ)
    sự thuê
    sự xác định vị trí
    vị trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X