• /sniə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cười khinh bỉ, cười nhếch mép
    Chế nhạo, nói những lời châm chọc
    to sneer at someone
    chế nhạo ai
    to sneer at riches
    coi khinh tiền bạc
    Nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
    to sneer away someone's reputation
    nhạo báng làm mất thanh danh ai

    Danh từ

    Nụ cười khinh bỉ; nụ cười nhạo; sự cười khẩy
    Sự chế nhạo; lời chế nhạo
    Sự nhạo báng làm tổn thương (danh dự)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X