-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 44: Dòng 44: =====vận hành==========vận hành=====+ ===Địa chất===+ =====khởi động (máy)=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 52: Dòng 54: :[[impede]] , [[stop]]:[[impede]] , [[stop]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , animate , arouse , cause , drive , egg on * , energize , excite , fire up , impel , incite , induce , influence , inspire , instigate , key up , mobilize , motivate , move , prompt , propel , put up to , quicken , rouse , spur , stimulate , turn on * , work into lather , work up * , run , apply , employ , exercise , exploit , implement , practice , utilize , agitate , enact , enliven , provoke , spark , start , stir , trigger , urge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ