• (Khác biệt giữa các bản)
    (bộ phận)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'sembli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ə'sembli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====(kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp=====
    =====(kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====máy tổ chức=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Ô tô==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy tổ chức=====
     +
    === Ô tô===
    =====cụm chi tiết=====
    =====cụm chi tiết=====
    ''Giải thích VN'': Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.
    ''Giải thích VN'': Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.
    -
    =====quá trình lắp ráp=====
    +
    =====quá trình lắp ráp=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ=====
    =====bộ=====
    Dòng 108: Dòng 103:
    =====sự tập hợp=====
    =====sự tập hợp=====
    -
    =====tổ máy=====
    +
    =====tổ máy=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bộ phận lắp ráp=====
    =====bộ phận lắp ráp=====
    Dòng 123: Dòng 115:
    =====sự lắp ráp=====
    =====sự lắp ráp=====
    -
    =====việc lắp ráp=====
    +
    =====việc lắp ráp=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assembly assembly] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assembly assembly] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Gathering, group, meeting, assemblage, body, circle,company, congregation, flock, crowd, throng, multitude, host;horde: A huge assembly of well-wishers greeted the candidate.2 convocation, council, convention, congress, association,conclave; diet, synod: The assembly voted to re-elect theincumbent officers.=====
    =====Gathering, group, meeting, assemblage, body, circle,company, congregation, flock, crowd, throng, multitude, host;horde: A huge assembly of well-wishers greeted the candidate.2 convocation, council, convention, congress, association,conclave; diet, synod: The assembly voted to re-elect theincumbent officers.=====
    =====Construction, putting together, erection,connection, setting up, set-up, fitting or joining or piecingtogether, fabrication; manufacture, making: Assembly of thebicycle can be completed in an hour.=====
    =====Construction, putting together, erection,connection, setting up, set-up, fitting or joining or piecingtogether, fabrication; manufacture, making: Assembly of thebicycle can be completed in an hour.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of assembling orgathering together.=====
    =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of assembling orgathering together.=====

    19:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'sembli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc họp
    Hội đồng
    the national assembly
    quốc hội
    Hội nghị lập pháp; ( Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
    (quân sự) tiếng kèn tập hợp
    (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy tổ chức

    Ô tô

    cụm chi tiết

    Giải thích VN: Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.

    quá trình lắp ráp

    Kỹ thuật chung

    bộ
    bộ phận
    assembly element
    bộ phận lắp ghép
    bogie assembly
    bộ phận giá chuyển hướng
    cartridge assembly
    bộ phận bơm thủy lực
    lock-up assembly
    bộ phận liên động
    prefabrication and assembly section
    bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
    receiving assembly
    bộ phận tiếp nhận
    spindle assembly
    bộ phận trục chính
    sub-assembly
    bộ phận con
    superheat assembly
    bộ phận quá nhiệt
    towing hook assembly
    bộ phận móc kéo
    unit assembly system
    hệ lắp ráp bộ phận
    hợp thể
    khối
    assembly building
    nhà lắp ráp hợp khối
    assembly building
    nhà hợp khối
    assembly by large blocks
    sự lắp ráp khối lớn
    bearing and solar power transfer assembly
    khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
    head assembly
    khối đầu ghi từ
    plug-in assembly
    kết cấu nhiều khối
    starter driver assembly
    cụm dẫn động bộ khởi động
    nhóm
    standard assembly
    nhóm tiêu chuẩn xây dựng
    lắp ráp
    hệ (thống) thiết bị
    hệ thống
    assembly line
    hệ thống dây chuyền
    Automatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)
    Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử
    brake assembly
    hệ thống hãm
    Maintenance Entity Assembly (MEA)
    hệ thống thực thể bảo dưỡng
    máy liên hợp
    sự ghép
    lining assembly
    sự ghép lớp bọc
    planed assembly
    sự ghép ván bào
    timber board assembly
    sự ghép dọc
    sự lắp
    sự lắp ráp
    sự tập hợp
    tổ máy

    Kinh tế

    bộ phận lắp ráp
    cuộc họp
    hội đồng
    hội nghị lập pháp
    sự lắp ráp
    việc lắp ráp
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gathering, group, meeting, assemblage, body, circle,company, congregation, flock, crowd, throng, multitude, host;horde: A huge assembly of well-wishers greeted the candidate.2 convocation, council, convention, congress, association,conclave; diet, synod: The assembly voted to re-elect theincumbent officers.
    Construction, putting together, erection,connection, setting up, set-up, fitting or joining or piecingtogether, fabrication; manufacture, making: Assembly of thebicycle can be completed in an hour.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the act or an instance of assembling orgathering together.
    A a group of persons gathered together,esp. as a deliberative body or a legislative council. b agathering of the entire members of a school.
    The assemblingof a machine or structure or its parts.
    Mil. a call toassemble, given by drum or bugle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X