• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'konfid(ә)ns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'konfid(ә)ns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ tin cậy=====
    +
    =====độ tin cậy=====
    -
    =====lòng tin=====
    +
    =====lòng tin=====
    -
    =====lòng tin tưởng=====
    +
    =====lòng tin tưởng=====
    =====sự tin cậy=====
    =====sự tin cậy=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confidence confidence] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=confidence&searchtitlesonly=yes confidence] : bized
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bí mật nghề nghiệp=====
    +
    =====bí mật nghề nghiệp=====
    -
    =====điều bí mật=====
    +
    =====điều bí mật=====
    -
    =====sự tín nhiệm=====
    +
    =====sự tín nhiệm=====
    =====tin cậy=====
    =====tin cậy=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aplomb]] , [[assurance]] , [[backbone]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[certainty]] , [[cool]] , [[courage]] , [[daring]] , [[dash]] , [[determination]] , [[elan]] , [[faith in oneself]] , [[fearlessness]] , [[firmness]] , [[fortitude]] , [[grit]] , [[hardihood]] , [[heart]] , [[impudence]] , [[intrepidity]] , [[mettle]] , [[morale]] , [[nerve]] , [[pluck]] , [[poise]] , [[presumption]] , [[reliance]] , [[resoluteness]] , [[resolution]] , [[self-possession]] , [[self-reliance]] , [[spirit]] , [[spunk]] , [[sureness]] , [[tenacity]] , [[credence]] , [[dependence]] , [[faith]] , [[hope]] , [[stock]] , [[store]] , [[sure bet]] , [[trust]] , [[belief]] , [[self-assurance]] , [[self-confidence]] , [[assuredness]] , [[certitude]] , [[conviction]] , [[positiveness]] , [[surety]] , [[bravura]] , [[credit]] , [[doughtiness]] , [[effrontery]] , [[guts]] , [[personal]] , [[positivism]] , [[secret]] , [[tour de force]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[uncertainty]] , [[unconfidence]] , [[apprehension]] , [[distrust]] , [[doubt]] , [[fear]]

    16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'konfid(ә)ns/

    Kỹ thuật chung

    độ tin cậy
    lòng tin
    lòng tin tưởng
    sự tin cậy

    Kinh tế

    bí mật nghề nghiệp
    điều bí mật
    sự tín nhiệm
    tin cậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X