-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ɪgˈzɪbɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ɪgˈzɪbɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + ===hình thái từ===+ * Ving:[[exhibiting]]+ * V-Past: [[exhibited]]+ * PP: [[exhibited]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 24: Dòng 27: =====Trưng bày, triển lãm==========Trưng bày, triển lãm=====- ===hình thái từ===- * Ved: [[exhibited]]- * Ving:[[exhibiting]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==15:46, ngày 24 tháng 8 năm 2012
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- display , exhibition , exposition , fair , illustration , model , performance , show , demonstration , manifestation
verb
- advertise , air , brandish , demonstrate , disclose , display , disport , evidence , evince , expose , express , feature , flash , flaunt , illustrate , indicate , let it all hang out , make clear , make plain , manifest , mark , offer , ostend , parade , parade wares , proclaim , reveal , roll out , show , show and tell * , showcase , show off , strut stuff , trot out * , wave around , sport , carry , have , possess , fair , perform , performance , present , viewing
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ