• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fræɳk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fræɳk</font>'''/=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    *V-ed: [[franked]]
    *V-ed: [[franked]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng dấu đã trả bưu phí=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frank frank] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Open, free, candid, direct, outspoken, unreserved,uninhibited, honest, sincere, genuine, truthful, plain-spoken,forthright, downright, explicit, unrestrained, unchecked,unconstrained, unrestricted, unabashed: I asked for a frankappraisal of my work and, unfortunately, he gave it. 2 candid,na‹ve, guileless, artless, ingenuous, innocent, (open and)above-board, on the up and up, Colloq upfront, on the level:The boy's description of the events was completely frank.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., v., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Candid, outspoken (a frank opinion).2 undisguised, avowed (frank admiration).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ingenuous, open (afrank face).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. unmistakable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stamp (a letter)with an official mark (esp. other than a normal postage stamp)to record the payment of postage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. superscribe (a letteretc.) with a signature ensuring conveyance without charge; sendwithout charge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic facilitate the coming and going of (aperson).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A franking signature or mark.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A frankedcover.=====
    +
    -
    =====Frankable adj. franker n. frankness n. [ME f. OFfranc f. med.L francus free, f. FRANK (since only Franks hadfull freedom in Frankish Gaul)]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====đóng dấu đã trả bưu phí=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aboveboard]] , [[apparent]] , [[artless]] , [[bare-faced]] , [[blunt]] , [[bold]] , [[brazen]] , [[call a spade a spade]] , [[candid]] , [[direct]] , [[downright]] , [[easy]] , [[familiar]] , [[flat-out ]]* , [[forthright]] , [[free]] , [[from the hip]] , [[guileless]] , [[heart-to-heart]] , [[ingenuous]] , [[lay it on the line]] , [[like it is]] , [[matter-of-fact]] , [[naive]] , [[natural]] , [[open]] , [[outright]] , [[outspoken]] , [[plain]] , [[plain-spoken]] , [[real]] , [[saying what one thinks]] , [[scrupulous]] , [[sincere]] , [[straight]] , [[straightforward]] , [[transparent]] , [[truthful]] , [[unconcealed]] , [[undisguised]] , [[uninhibited]] , [[unreserved]] , [[unrestricted]] , [[up front]] , [[upright]] , [[honest]] , [[man-to-man]] , [[plainspoken]] , [[straight-out]] , [[bluff]] , [[brusque]] , [[carefree]] , [[communicative]] , [[curt]] , [[demonstrative]] , [[explicit]] , [[forthcoming]] , [[foursquare]] , [[gruff]] , [[informative]] , [[manifest]] , [[no-nonsense]] , [[profuse]] , [[simple]] , [[unconstrained]] , [[unvarnished]] , [[up-front]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[devious]] , [[dishonest]] , [[evasive]] , [[insincere]] , [[secretive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /fræɳk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Miễn cước; đóng dấu miễn cước
    (sử học) ký miễn cước
    (sử học) cấp giấy thông hành

    Danh từ (sử học)

    Chữ ký miễn cước
    Bì có chữ ký miễn cước

    Tính từ

    Ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
    to be quite frank with someone
    ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đóng dấu đã trả bưu phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X