• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">glu:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:22, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /glu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Keo hồ

    Ngoại động từ

    Gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
    to have one's eyes glued to sth
    mắt cứ dán vào cái gì, dõi mắt nhìn theo cái gì

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất keo hồ

    Giải thích EN: A gelatin derived by boiling animal parts in water; it is hard and brittle when cooled but when heated and diluted it becomes a viscous liquid adhesive.

    Giải thích VN: Một chất giêlatin chiết suất bằng cách luộc các bộ phận của động vật trong nước; nó trở nên cứng và giòn khi bị làm lạnh nhưng khi nung nóng và pha loãng, nó trở nên nhờn, lỏng, dính.

    keo hồ

    Giải thích EN: Any similar adhesive substance.

    Giải thích VN: Một chất dùng để dán, có độ dính.

    dán bằng hồ

    Giải thích EN: To use a glue or other adhesive to stick two materials together.to use a glue or other adhesive to stick two materials together.

    Giải thích VN: Dùng keo hồ hay các chất dính khác để dán hai vật liệu với nhau.

    Nguồn khác

    • glue : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa (cao su)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ dán
    hồ
    keo
    keo dán
    keo dính
    dán
    dính
    gắn keo
    phết hồ
    glue-gumming machine
    máy phết hồ
    phết keo
    glue spreading machine
    máy phết keo
    glue-gumming machine
    máy phết keo
    glue-gumming machine
    máy phết keo dán
    vật liệu dán
    glue block
    khối vật liệu dán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dán
    dán bằng hồ
    dán bằng keo
    gắn
    gắn lại
    hồ

    Nguồn khác

    • glue : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cement, adhesive, mucilage, gum, paste: You need aspecialist glue to mend a break like that.
    V.
    Cement, paste, stick, affix, fix, seal: Lets glue thispicture into the album.

    Oxford

    N. & v.

    N. an adhesive substance used for sticking objects ormaterials together.

    V.tr. (glues, glued, gluing or glueing)1 fasten or join with glue.

    Keep or put very close (an eyeglued to the keyhole).
    Glue-pot 1 a pot with an outer vesselholding water to heat glue.
    Colloq. an area of sticky mudetc. glue-sniffer a person who inhales the fumes from adhesivesas a drug.
    Gluelike adj. gluer n. gluey adj. (gluier,gluiest). glueyness n. [ME f. OF glu (n.), gluer (v.), f. LLglus glutis f. L gluten]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X