• Revision as of 10:01, ngày 24 tháng 7 năm 2010 by Wayss (Thảo luận | đóng góp)
    /'lɑ:ftə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cười, tiếng cười
    to burst (break) into laughter
    cười phá lên
    to split one's sides with laughter
    cười vỡ bụng

    Cấu trúc từ

    peals of laughter
    tràng cười rền

    =laughter is the best medicine

    một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
    To be convulsed with laughter
    Cười thắt ruột


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X