-
(Khác biệt giữa các bản)(.)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 51: Dòng 51: == Xây dựng==== Xây dựng=======sự hạn chế, sự giới hạn==========sự hạn chế, sự giới hạn=====- + ===Địa chất===- + ===== sự hạn chế=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , block , check , circumspection , condition , constraint , control , cramp , curb , definition , drawback , impediment , inhibition , injunction , modification , obstruction , qualification , reservation , restriction , snag , stint , stricture , taboo , circumscription , confinement , restraint , limit , trammel , ceiling , maximum
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ