-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ˈlaɪvliˌhʊd</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alimentation , art , bread and butter , business , circumstances , craft , employment , game * , grind * , income , job , keep * , living , maintenance , means , nine-to-five , profession , racket * , rat race * , resources , slot , source of income , subsistence , support , sustenance , thing * , trade , vocation , what one is into , work , alimony , bread , keep , upkeep , career , occupation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ