• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 36: Dòng 36:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự bật lại, sự chùn lại, bật, nảy=====
    =====sự bật lại, sự chùn lại, bật, nảy=====
    Dòng 48: Dòng 46:
    =====sự giật lùi=====
    =====sự giật lùi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bật lại=====
    +
    =====bật lại=====
    -
    =====nẩy=====
    +
    =====nẩy=====
    -
    =====sự bật=====
    +
    =====sự bật=====
    =====sự nẩy=====
    =====sự nẩy=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Jerk or jump or spring back, start, flinch, wince, shrink,blench, balk or baulk, shy (away) (from): He recoiled whenconfronted with the evidence of the gruesome experiments withlive animals. 2 rebound, bounce back, resile, kick back: Whenfired, the gun recoiled, bruising his shoulder.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[backfire]] , [[balk]] , [[blanch]] , [[blench]] , [[blink]] , [[carom]] , [[cringe]] , [[demur]] , [[dodge]] , [[draw back]] , [[duck]] , [[falter]] , [[flinch]] , [[hesitate]] , [[jerk]] , [[kick]] , [[pull back]] , [[quail]] , [[quake]] , [[react]] , [[rebound]] , [[reel]] , [[resile]] , [[shake]] , [[shirk]] , [[shrink]] , [[shudder]] , [[shy away]] , [[spring]] , [[start]] , [[step back]] , [[stick]] , [[stickle]] , [[swerve]] , [[tremble]] , [[turn away]] , [[waver]] , [[wince]] , [[withdraw]] , [[shy]] , [[backlash]] , [[reecho]] , [[retreat]] , [[reverberate]] , [[reverse]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cringe]] , [[flinch]] , [[shrink]] , [[wince]]
    -
    =====Kick, rebound, repercussion, backlash: He wasunprepared for the violent recoil of the old gun.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[face]] , [[meet]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Suddenly move or spring back in fear,horror, or disgust.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shrink mentally in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reboundafter an impact.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by on, upon) have an adverse reactiveeffect on (the originator).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a gun) be driven backwards byits discharge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Retreat under an enemy's attack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics(of an atom etc.) move backwards by the conservation of momentumon emission of a particle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. also 1 the act or an instanceof recoiling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sensation of recoiling. [ME f. OF reculer(as RE-, L culus buttocks)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=recoil recoil] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    05:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ri´kɔil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)
    the recoil of a gun
    sự giật lại của khẩu đại bác
    Sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại
    Sự rút lui (trước kẻ địch)
    Sự tác hại trở lại
    'ri:k˜il
    nội động từ
    Dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)
    the gun recoils
    khẩu đại bác giật
    Lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui
    to recoil from something
    chùn lại trước việc gì
    to recoil from doing something
    chùn lại không dám làm việc gì
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch)
    (nghĩa bóng) ( + on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, có tác hại trở lại
    his meanness recoiled upon his own head
    cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự bật lại, sự chùn lại, bật, nảy

    Cơ - Điện tử

    Sự bật, sự nảy, sự dội lại, (v) bật, nẩy, dội lại

    Điện lạnh

    sự giật lùi

    Kỹ thuật chung

    bật lại
    nẩy
    sự bật
    sự nẩy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    face , meet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X