• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường rãnh xoắn (ở nòng súng)===== =====Súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường====...)
    Hiện nay (07:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'raifl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====Bắn vào (bằng súng trường)=====
    =====Bắn vào (bằng súng trường)=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[Rifled]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khương tuyến=====
    +
    -
    =====nét khắc=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đường rãnh xoắn=====
    -
    =====đường ren=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Rãnh, rãnh nòng, (v) xẻ rãnh, cắt rãnh=====
    -
    =====máng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khương tuyến=====
    -
    =====rãnh=====
    +
    =====nét khắc=====
     +
     
     +
    =====đường ren=====
     +
     
     +
    =====máng=====
     +
     
     +
    =====rãnh=====
    ::[[rifle]] [[grip]]
    ::[[rifle]] [[grip]]
    ::dụng cụ kẹp có rãnh
    ::dụng cụ kẹp có rãnh
    ::[[rifle]] [[microphone]]
    ::[[rifle]] [[microphone]]
    ::micrô có khía rãnh
    ::micrô có khía rãnh
    -
    =====rãnh nòng súng=====
    +
    =====rãnh nòng súng=====
    -
    =====rãnh xoắn=====
    +
    =====rãnh xoắn=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[borehole]] [[that]] [[has]] [[a]] [[spiral]] [[groove]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[borehole]] [[that]] [[has]] [[a]] [[spiral]] [[groove]].
    Dòng 49: Dòng 51:
    ''Giải thích VN'': Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
    ''Giải thích VN'': Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
    -
    =====súng có rãnh nòng=====
    +
    =====súng có rãnh nòng=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[burglarize]] , [[burgle]] , [[despoil]] , [[go through]] , [[grab]] , [[gut]] , [[loot]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[rip]] , [[rip off ]]* , [[rob]] , [[rummage]] , [[sack]] , [[smash and grab]] , [[strip]] , [[take]] , [[tip over]] , [[trash ]]* , [[waste ]]* , [[arm]] , [[devastate]] , [[firearm]] , [[fleece]] , [[gun]] , [[ransack]] , [[ravage]] , [[search]] , [[steal]] , [[weapon]]
    -
    =====Rob, loot, ransack, plunder, despoil, burgle, pillage, USburglarize: We caught the man who had rifled the till.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Search, ransack, go through, rummage through: She rifledthrough the files till the will was found.=====
    +
    :[[order]] , [[organize]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rifle rifle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rifle rifle] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'raifl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường rãnh xoắn (ở nòng súng)
    Súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường

    Ngoại động từ

    Cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
    to rifle a cupboard of its contents
    vơ vét hết đồ đạc trong tủ
    to rifle someone's pocket
    lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
    Xẻ rãnh xoắn ở nòng súng trường để cho viên đạn xoáy tròn khi bắn ra
    Bắn vào (bằng súng trường)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường rãnh xoắn

    Cơ - Điện tử

    Rãnh, rãnh nòng, (v) xẻ rãnh, cắt rãnh

    Kỹ thuật chung

    khương tuyến
    nét khắc
    đường ren
    máng
    rãnh
    rifle grip
    dụng cụ kẹp có rãnh
    rifle microphone
    micrô có khía rãnh
    rãnh nòng súng
    rãnh xoắn

    Giải thích EN: A borehole that has a spiral groove.

    Giải thích VN: Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.

    súng có rãnh nòng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    order , organize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X