-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đồng thời, cùng một lúc=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========cùng một lúc==========cùng một lúc=====Dòng 99: Dòng 102: =====Simultaneity n. simultaneously adv. simultaneousness n.[med.L simultaneus f. L simul at the same time, prob. afterinstantaneus etc.]==========Simultaneity n. simultaneously adv. simultaneousness n.[med.L simultaneus f. L simul at the same time, prob. afterinstantaneus etc.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:11, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng thời
- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
- non simultaneous transmission
- sự truyền không đồng thời
- simultaneous access
- sự truy cập đồng thời
- simultaneous access
- truy cập đồng thời
- simultaneous carry
- nhớ đồng thời
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- simultaneous color television
- truyền hình màu đồng thời
- simultaneous computer
- máy tính (xử lý) đồng thời
- simultaneous computer
- máy tính đồng thời
- simultaneous distribution
- phân bố đồng thời
- Simultaneous DSL (SDSL)
- đường dây thuê bao số đồng thời
- simultaneous equations
- phương trình xét đồng thời
- simultaneous estimation
- sự ước lượng đồng thời
- simultaneous excitation
- kích thích đồng thời
- simultaneous loading
- sự gia tải đồng thời
- simultaneous mode of working
- chế độ làm việc đồng thời
- simultaneous operation
- hoạt động đồng thời
- simultaneous operation
- sự vận hành đồng thời
- simultaneous operation
- thao tác đồng thời
- Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
- thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời
- simultaneous processing
- sự xử lý đồng thời
- Simultaneous Sampling (SS)
- lấy mẫu đồng thời
- simultaneous signal system
- hệ thống tín hiệu đồng thời
- simultaneous system
- hệ đồng thời
- simultaneous transmission
- sự phát thanh đồng thời
- simultaneous transmission
- sự truyền đồng thời
- Simultaneous Voice and Data (SVD)
- thoại và dữ liệu đồng thời
- Simultaneous Voice and Facsimile (SVF)
- Thoại và Fax đồng thời
- Two-Way Simultaneous (HDLC) (TWS)
- Hai chiều đồng thời (HDLC)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ