• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh)===== =====Ngành nghề du lịch===== == Từ đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtʊərɪzəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:30, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /ˈtʊərɪzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh)
    Ngành nghề du lịch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    du lịch
    cognitive tourism
    du lịch để hiểu biết
    foreign tourism
    du lịch (ra) nước ngoài
    mixed types tourism
    du lịch hỗn hợp
    railway tourism
    du lịch đường sắt
    vehicle tourism
    du lịch bằng ô tô
    waste tourism
    rác thải du lịch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    du lịch
    agricultural tourism
    du lịch thôn quê
    alternative tourism
    du lịch trao đổi
    house congressional tourism caucus
    tiểu ban du lịch hạ viện
    International Bureau of Social Tourism
    Cục Du lịch Xã hội Quốc tế
    International Bureau of Social Tourism
    văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
    mass tourism
    du lịch đại quy mô
    national tourism policy
    chính sách du lịch quốc gia
    Senate Tourism Caucus
    tiểu ban du lịch thượng viện
    Society of Travel and Tourism Educators
    hiệp hội các nhà giáo dục du hành và du lịch
    South American Tourism Organization
    Tổ chức du lịch Nam Mỹ
    tourism activities
    các hoạt động du lịch
    tourism board
    ủy ban du lịch
    tourism facilities
    các biện nghi/tiện ích du lịch
    tourism growth
    sự phát triển/tăng trưởng du lịch
    tourism industry
    ngành kinh doanh du lịch
    tourism planning
    sự hoạch định du lịch
    tourism plant
    cơ sở/cơ ngơi du lịch
    tourism policy
    chính sách du lịch
    Tourism Policy Council
    hội đồng chính sách du lịch
    tourism product
    sản phẩm du lịch
    tourism receipts
    thu nhập từ du lịch
    Travel and Tourism Advisory Board
    ủy ban tư vấn du hành và du lịch
    Travel and Tourism Research Association
    hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
    World Tourism Organization
    tổ chức du lịch thế giới
    sự đi du lịch

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The organization and operation of (esp. foreign) holidays,esp. as a commercial enterprise.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X