• (đổi hướng từ Annihilated)
    /ə´naiə¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hủy diệt

    Kỹ thuật chung

    hủy
    hủy bỏ
    phá hủy
    phế bỏ
    thủ tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X