-
(đổi hướng từ Forwarded)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuyển tiếp
- Active Position Forward (APF)
- chuyển tiếp vị trí tích cực
- Call Forward Busy (CFB)
- chuyển tiếp cuộc gọi đang bận
- Call Forward No Reply (CFNR)
- chuyển tiếp cuộc gọi không có trả lời
- Call Forward No Reply (CFR)
- chuyển tiếp cuộc gọi không trả lời (bộ phận ~)
- Call Forward on Busy/No Reply (CFB)
- Chuyển tiếp cuộc gọi khi bận/Không có trả lời
- fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
- chuyển tiếp nhanh
- forward button
- nút forward (gửi chuyển tiếp)
- forward channel
- kênh chuyển tiếp
- forward LAN channel
- kênh LAN chuyển tiếp
- forward link
- liên kết chuyển tiếp
- forward-transfer signal
- tín hiệu chuyển tiếp vòng
- ring-forward signal
- tín hiệu chuyển tiếp vòng
- SFU (store-and-forward unit)
- thiết bị nhớ và chuyển tiếp
- store and forward
- lưu trữ và gửi chuyển tiếp
- Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
- truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
- store and forward mode
- chế độ lưu trữ và chuyển tiếp
- Store and forward unit (SFU)
- khối lưu trữ và chuyển tiếp
- store-and forward unit (SFU/SU)
- thiết bị nhớ và chuyển tiếp
- store-and-forward
- nhớ và chuyển tiếp
- store-and-forward line
- đường nhớ và chuyển tiếp
phía trước
- attenuation of the forward beam
- sự suy giảm của búp (anten) phía trước
- FEC (forwarderror correction)
- sự sửa lỗi về phía trước
- feed forward AGC
- hồi tiếp về phía trước
- forward dumping scraper
- máy cạp đổ đất phía trước
- forward filt
- góc nghiêng về phía trước
- forward frame section
- đoạn khung phía trước
- forward LAN channel
- kênh Lan hướng phía trước
- forward link
- liên kết về phía trước
- forward major axis of the antenna
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- forward motion
- chuyển động về phía trước
- forward path
- đường về phía trước
- forward scattering
- khuếch tán về phía trước
- forward skirt
- bờ rìa phía trước
- forward speed
- vận tốc phía trước
- forward transfer-FT
- sự chuyển giao phía trước
về phía trước
- FEC (forwarderror correction)
- sự sửa lỗi về phía trước
- feed forward AGC
- hồi tiếp về phía trước
- forward filt
- góc nghiêng về phía trước
- forward link
- liên kết về phía trước
- forward major axis of the antenna
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- forward motion
- chuyển động về phía trước
- forward path
- đường về phía trước
- forward scattering
- khuếch tán về phía trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ahead , forth , forward-looking , in advance , leading , onward , precocious , premature , progressing , progressive , propulsive , well-developed , advance , anterior , facial , fore , foremost , front , head , ventral , aggressive , assuming , audacious , bantam , bare-faced , bold , brazen , cheeky * , coming on strong , confident , familiar , fresh , impudent , nervy * , overassertive , overweening , pert , presuming , presumptuous , pushing , pushy * , rude , sassy * , saucy * , self-assertive , smart , smart-alecky , uppity * , wise , assumptive , boldfaced , brash , cheeky , contumelious , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pushy , sassy , saucy
adverb
- ahead , alee , along , ante , antecedently , before , beforehand , fore , forth , in advance , into prominence , into view , on , onward , out , precedently , previous , to the fore , vanward
verb
- advance , assist , back , champion , cultivate , encourage , favor , foster , further , hasten , help , hurry , promote , serve , speed , support , uphold , address , consign , deliver , dispatch , express , freight , post , remit , route , transmit , transport , ship , accelerate , advanced , aggressive , ahead , along , before , coming , eager , earnest , expedite , extreme , forth , front , hasty , leading , onward , progressive , radical , ready , relay , send
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ