• (đổi hướng từ Hastened)
    /´heisn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
    Đẩy nhanh (công việc)

    Nội động từ

    Vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
    Đi gấp, đến gấp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X