-
(đổi hướng từ Denotes)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , announce , argue , bespeak , betoken , connote , evidence , express , finger , flash , hang sign on , imply , import , indicate , insinuate , intend , make , mark , peg , prove , put down for , put finger on , show , signify , spell , stand for , symbol , symbolize , tab , tag , typify , point out , specify , denominate , designate , mean , name , represent , signal
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ