-
(đổi hướng từ Fates)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , chance , circumstance , consequence , cup * , destination , destiny , divine will , doom , effect , end , ending , fortune , future , handwriting on the wall , horoscope , inescapableness , issue , karma , kismet , lot , luck , moirai , nemesis , outcome , portion , predestination , providence , stars , termination , upshot , wheel of fortune * , disaster , moira , predetermination , quirk , result
verb
- destine , foreordain , predestinate , predestine , predetermine , preordain , doom , foredoom
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ