-
Kỹ thuật chung
chất cách nhiệt
- fill insulating material
- chất cách nhiệt dạng điền đầy
- gas-permeated insulating material
- chất cách nhiệt nạp đầy khí
- insulating material [substance]
- chất cách [nhiệt
- natural insulating material
- chất cách nhiệt tự nhiên
vật liệu cách điện
- ceramic insulating material
- vật liệu cách điện gốm
- insulating material characteristics
- đặc tính vật liệu cách điện
- stratified insulating material
- vật liệu cách điện xếp lớp
vật liệu cách nhiệt
- cellular porous insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
- felt insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng phớt
- fibrous insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng bông
- fibrous insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng sợi
- fire-resistant insulating material
- vật liệu cách nhiệt không cháy
- fireproof insulating material
- vật liệu cách nhiệt chống cháy
- granular insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng hạt
- hygroscopic insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
- hygroscopic insulating material
- vật liệu cách nhiệt hút ẩm
- inorganic insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt vô cơ
- inorganic insulating material
- vật liệu cách nhiệt vô cơ
- kapok insulating material
- vật liệu cách nhiệt kapok
- moisture-absorbing insulant [insulating material]
- vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
- multicellular porous insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
- multilaminar insulating material
- vật liệu cách nhiệt nhiều lớp
- natural insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt tự nhiên
- natural insulating material
- vật liệu cách nhiệt tự nhiên
- organic insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt hữu cơ
- organic insulating material
- vật liệu cách nhiệt hữu cơ
- polystyrene insulating material
- vật liệu cách nhiệt polystyren
- polyurethane insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt bằng xốp polyurethan
- powdered insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng bột
- reflective insulating material
- vật liệu cách nhiệt phản xạ
- rigid insulating material
- vật liệu cách nhiệt cứng
- rigid polyurethane insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt polyurethan cứng
- rigid urethane foam insulant (insulatingmaterial)
- bọt vật liệu cách nhiệt urethan cứng
- rigid urethane foam insulating material
- bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng
- rigid urethane foam insulating material
- vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng
- rock insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt từ bông khoáng
- semirigid insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt nửa cứng
- semirigid insulating material
- vật liệu cách nhiệt nửa cứng
- vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ