-
(đổi hướng từ Leaps)
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bound , caper , escalation , frisk , hop , rise , skip , spring , surge , upsurge , upswing , vault , jump , capriole , catapult , gambade , gambado , gambol , saltation
verb
- advance , arise , ascend , bounce , bound , caper , cavort , clear , escalate , frisk , hop , hurdle , lop , mount , rise , rocket , saltate , skip , soar , spring , surge , vault , jump , buck , capriole , catapult , curvet , fly , gallop , gambol , increase , lunge , plunge , prance , rebound , upswing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ