• (đổi hướng từ Moods)
    /mu:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) lối, thức
    imperatives mood
    lối mệnh lệnh
    subjunctive mood
    lối cầu khẩn
    (âm nhạc) điệu

    Danh từ

    Tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
    to be in a merry mood
    ở tâm trạng vui vẻ
    a man of moods
    người tính khí bất thường


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X