• (đổi hướng từ Imperatives)
    /im'perətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cấp bách, khẩn thiết
    an imperative need
    một nhu cầu cấp bách
    Bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
    imperative orders
    mệnh lệnh có tính chất bắt buộc
    Có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh
    an imperative gesture
    một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh
    (ngôn ngữ học) mệnh lệnh
    the imperative mood
    lối mệnh lệnh

    Danh từ

    Mệnh lệnh
    Điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc
    Nhu cầu
    (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động từ ở lối mệnh lệnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không điều kiện
    imperative statement
    lệnh không điều kiện

    Kỹ thuật chung

    bắt buộc
    imperative command
    lệnh bắt buộc
    imperative instruction
    lệnh bắt buộc
    imperative statement
    câu lệnh bắt buộc
    cấp bách
    vô điều kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X