• (đổi hướng từ Constraining)
    /kən´strein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
    to constrain someone to do something
    ép buộc ai làm việc gì
    Dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
    Nhốt, giam cầm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ràng buộc, kiềm chế

    Kỹ thuật chung

    kiềm chế
    ép buộc
    ràng buộc
    constrain numeric
    số ràng buộc
    constrain qualification condition
    điều kiện ràng buộc hợp cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X