-
(đổi hướng từ Queries)
Chuyên ngành
Toán & tin
câu hỏi
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.
Kỹ thuật chung
hỏi
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.
truy vấn
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.
- Edit Query
- sửa truy vấn
- query language
- ngôn ngữ truy vấn
- Query Table
- bảng truy vấn
- Run Database Query
- chạy truy vấn CSDL
- Run Web Query
- chạy truy vấn Web
- SQL (structuredquery language)
- ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
- SQL(StructuredQuery Language)
- ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL
- Standard Query Language (SQL)
- ngôn ngữ hỏi ( truy vấn ) tiêu chuẩn
- structured query language (SQL)
- ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
- Structured Query Language (SQL)
- ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- concern , doubt , dubiety , inquiry , interrogation , interrogatory , mistrust , objection , problem , question , questioning , reservation , skepticism , suspicion , uncertainty
verb
- catechize , challenge , disbelieve , dispute , distrust , doubt , enquire , examine , hit up , impeach , impugn , inquire , interrogate , knock , mistrust , put out a feeler* question , quiz , suspect , test the waters , question , ask , inquiry , inquisition , investigation , probe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ