• Giao thông & vận tải

    đường truyền thông tin

    Xây dựng

    dây truyền sóng
    đường truyền năng lượng

    Điện

    dây dẫn điện sóng

    Giải thích VN: Một hoặc nhiều dây dùng truyền sóng điện từ máy phát đến anten phát hoặc anten thu đến máy thu.

    đường dây truyền tải
    overhead transmission line
    đường dây truyền tải nổi
    overhead transmission line
    đường dây truyền tải trên không

    Điện lạnh

    đường dây truyền tải (điện năng)

    Kỹ thuật chung

    đường chuyển tiếp
    đường dẫn
    strip transmission line
    đường dẫn sóng mảnh
    đường dây
    coaxial transmission line
    đường dây đồng tâm
    coaxial transmission line
    đường dây đồng trục
    concentric transmission line
    đường dây đồng tâm
    concentric transmission line
    đường dây đồng trục
    electric transmission line tower
    tháp đường dây tải điện
    electrical transmission line
    đường dây điện lực
    electrical transmission line
    đường dây tải điện
    high-voltage transmission line
    đường dây tải điện cao áp
    overhead transmission line
    đường dây truyền tải nổi
    overhead transmission line
    đường dây truyền tải trên không
    transmission-line constant
    tham số đường dây
    transmission-line parameters
    tham số đường dây
    đường dây tải điện
    electric transmission line tower
    tháp đường dây tải điện
    high-voltage transmission line
    đường dây tải điện cao áp
    đường ống
    đường truyền
    AC transmission line
    đường truyền xoay chiều
    acoustic transmission line
    đường truyền âm thanh
    balanced transmission line
    đường truyền cân bằng
    beaded transmission line
    đường truyền có cườm đỡ
    beaded transmission line
    đường truyền có vòng đỡ
    coaxial transmission line
    đường truyền đồng tâm
    coaxial transmission line
    đường truyền đồng trục
    concentric transmission line
    đường truyền đồng tâm
    concentric transmission line
    đường truyền đồng trục
    data transmission line
    đường truyền dữ liệu
    electrical transmission line
    đường truyền điện
    half-wave transmission line
    đường truyền nửa sóng
    high tension power transmission line
    đường truyền điện cao thế
    high-voltage transmission line
    đường truyền dẫn điện áp cao
    long transmission line
    đường truyền dài
    matched transmission line
    đường truyền phù hợp
    matched transmission line
    đường truyền so khớp
    matched transmission line
    đường truyền thích ứng
    microwave transmission line
    đường truyền vi ba
    open-wire transmission line
    đường truyền dây trần
    optical transmission line
    đường truyền quang
    power transmission line
    đường truyền công suất
    power transmission line
    đường truyền điện lực
    quarter-wave transmission line
    đường truyền phần tư sóng
    radio-frequency transmission line
    đường truyền tần số vô tuyến
    ring power transmission line
    đường truyền công suất vòng
    strip transmission line
    đường truyền kiểu băng (vi ba)
    surface-wave transmission line
    đường truyền sóng bề mặt
    transmission line network
    mạng đường truyền
    transmission line network
    mạng lưới đường truyền năng lượng
    transmission-line admittance
    dẫn nạp đường truyền
    transmission-line attenuation
    độ suy giảm đường truyền
    transmission-line cable
    cáp đường truyền
    transmission-line constant
    hằng số đường truyền
    transmission-line constant
    tham số đường truyền
    transmission-line constant
    thông số đường truyền
    transmission-line coupler
    bộ ghép đường truyền
    transmission-line efficiency
    hiệu suất đường truyền
    transmission-line impedance
    trở kháng đường truyền
    transmission-line parameters
    hằng số đường truyền
    transmission-line parameters
    tham số đường truyền
    transmission-line parameters
    thông số đường truyền
    transmission-line power
    công suất đường truyền
    transmission-line theory
    lý thuyết đường truyền
    transmission-line transducer loss
    tổn hao năng lượng đường truyền
    transmission-line voltage
    điện áp đường truyền
    unidirectional transmission line
    đường truyền đơn hướng
    uniform transmission line
    đường truyền đồng nhất
    đường truyền (năng lượng)
    transmission line network
    mạng lưới đường truyền năng lượng
    đường truyền dẫn
    high-voltage transmission line
    đường truyền dẫn điện áp cao
    đường truyền thông
    trục truyền

    Kinh tế

    dây thép
    dây cáp điện
    dây điện thoại
    dùng chuyển tải thông tin giữa các vùng với nhau
    đường dây chuyển tải (thông tin)
    đường dây truyền tải (thông tin..)
    tín hiệu phát thanh radio

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X