• Thông dụng

    Danh từ
    view, opinion

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    opinion
    cuộc thăm ý kiến quần chúng
    public opinion poll
    quảng cáo ý kiến
    opinion advertising
    sổ ý kiến
    opinion book
    thăm ý kiến
    opinion poll
    trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
    opinion test
    việc từ chối đưa ra ý kiến
    disclaimer of opinion
    ý kiến "có ngoại trừ"
    Except for opinion
    ý kiến chấp nhận toàn bộ
    qualified opinion
    ý kiến chuyên gia
    expert opinion
    ý kiến kiểm toán
    audit opinion
    ý kiến kiểm toán viên
    audit opinion
    ý kiến phản bác
    adverse opinion
    ý kiến phủ định
    adverse opinion
    ý kiến theo tiêu chuẩn
    qualified opinion
    ý kiến trái ngược
    adverse opinion
    ý kiến vấn
    advisory opinion
    ý kiến về mặt pháp
    legal opinion
    ý kiến/ báo cáo chứng minh tội
    clean opinion/report
    điều tra ý kiến (người sử dụng)
    opinion survey
    prejudice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X