-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flangeway
Giải thích VN: Một đường gờ bên dưới đường sắt giúp cho các gờ của bánh đường sắt đi qua dễ dàng [[hơn. ]]
Giải thích EN: An open way through a track or rail structure that furnishes a passageway for the flange of a wheel.
mold
Giải thích VN: Một bản mỏng hay lá kẽm được cắt theo một hình dạng nhất định để chạy các đường [[gờ. ]]
Giải thích EN: A thin board or zinc sheet cut to a particular profile and used to run cornices..
web
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ