• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    batten
    cornice (cornice moulding)
    fillet
    đường gờ chỉ lõm ( tường, cột)
    suck fillet mold
    đường gờ sau
    back fillet
    đường gờ uốn
    arris fillet
    flangeway

    Giải thích VN: Một đường gờ bên dưới đường sắt giúp cho các gờ của bánh đường sắt đi qua dễ dàng [[hơn. ]]

    Giải thích EN: An open way through a track or rail structure that furnishes a passageway for the flange of a wheel.

    margin
    mold

    Giải thích VN: Một bản mỏng hay kẽm được cắt theo một hình dạng nhất định để chạy các đường [[gờ. ]]

    Giải thích EN: A thin board or zinc sheet cut to a particular profile and used to run cornices..

    gạch đường gờ
    mold brick
    đường gờ chỉ lõm ( tường, cột)
    suck fillet mold
    molding
    đường gờ máng xối
    eaves molding
    moulding
    nosing line
    side
    skirt
    web

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X