• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bank
    bank up
    bund

    Giải thích VN: Việc đắp một con đường lớn cạnh một khu vực [[nước. ]]

    Giải thích EN: An embankment or embanked thoroughfare along a body of water.

    dike
    embank
    embank a dyke
    embanking
    embankment

    Giải thích VN: 1. Một cái gờ bằng đất, đá hoặc các vật liệu khác được xây để làm bệ đỡ nâng đường ray lên cao hơn so với các khu vực xung quanh 2.một bờ phòng hộ để ngăn không cho nước tàn phá hoặc gây sói mòn các khu vực xung [[quanh. ]]

    Giải thích EN: 1. a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.2. a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.

    levee
    pen
    slope

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X