-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lens
- bảng ống kính
- lens panel
- chóp ống kính
- lens vertex
- chuyển động của ống kính
- lens movement
- cữ ống kính
- lens stop
- cửa sập ống kính
- lens shutter
- giá lắp ống kính
- lens mount
- hộp ống kính
- lens case
- khẩu độ ống kính
- lens aperture
- lộ sáng kế ghép ống kính
- lens coupled exposure meter
- lớp áo ống kính
- lens coating
- nắp ống kính
- lens-cap
- nắp ống kính bắt vít
- screw-on lens cap
- ống kính chuẩn
- standard lens
- ống kính chụp xa
- narrow-angle lens
- ống kính chụp xa
- tele-lens
- ống kính chụp xa
- telephoto lens
- ống kính ghép
- compound lens
- ống kính góc hẹp
- narrow-angle lens
- ống kính góc hẹp
- tele-lens
- ống kính góc hẹp
- telephoto lens
- ống kính góc rộng
- panoramic lens
- ống kính góc rộng
- wide-angle lens
- ống kính góc trung bình
- standard lens
- ống kính khẩu độ lớn
- large-aperture lens
- ống kính phụ
- supplementary lens
- ống kính phức hợp
- compound lens
- ống kính quan sát
- viewing lens
- ống kính rút
- flush lens
- ống kính thay đổi
- interchangeable lens
- ống kính thu
- taking lens
- ống kính thu phóng
- zoom lens
- ống kính tiềm vọng
- periscopic lens
- ống kính tiêu điểm mềm
- soft-focus lens
- ống kính toàn cảnh
- wide-angle lens
- ống kính điện tử chìm
- immersion electron lens
- ống kính đơn
- single lens reflex camera
- sự đo qua ống kính
- through-the-lens metering (TTLmetering)
- tấm lắp ống kính
- lens mounting plate
- vành gờ ống kính
- lens barrel
- vành gờ ống kính
- lens flange
- vành ống kính
- lens barrel
- vành ống kính
- lens flange
- vành ống kính
- lens mount
- đỉnh ống kính
- lens vertex
- đo qua ống kính
- TTL metering (through-the-lens metering)
photographic lens
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ