• Thông dụng

    Danh từ

    Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate
    công tác báo chí
    management of the press
    quyền tự do báo chí
    freedom of the press
    câu lạc bộ báo chí
    press club
    khu vực báo chí trong toà án..
    press-gallery
    giới báo chí địa phương toàn quốc
    the local/national press
    được báo chí ca ngợi bị báo chí chỉ trích
    to be given a good/bad press
    vua báo chí
    press baron
    triệu tập một cuộc họp báo
    to call a press conference
    người phát ngôn báo chí
    press officer
    người chụp ảnh cho báo chí
    press photographer
    ra một thông cáo báo chí
    to issue a press release
    bịt miệng báo chí
    to gag, to muzzle, to strangle the press

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gazette

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    paper
    press (the ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X