• Thông dụng

    Near, next to, nearby, adjacent
    Nhà bên cạnh
    An adjacent house
    Side by [[side =]]
    They sat side by side
    To
    Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc
    The vietnamese delegation to the United Nations

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adjacent
    cuộn dây bên cạnh
    adjacent coil
    nhiễu kênh bên cạnh
    adjacent-channel interference
    collateral
    neighbour
    plesiochronous
    side
    bể chứa bên (cạnh buồng âu tầu)
    side pond
    góc khe hở bên cạnh
    side relief angle
    nhà nguyện bên cạnh
    side chapel
    ô động van bên cạnh
    side valve engine (svengine)
    sự khâu đóng bên cạnh
    side stitching
    sự nhìn từ bên cạnh
    side view
    đèn mốc bên cạnh
    side marker light

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    wharf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X