-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
entry
- bút toán (vào sổ) cuối cùng
- final entry
- bút toán (để) ghi nhớ
- memorandum entry
- bút toán ban đầu
- original entry
- bút toán bổ sung
- supplementary entry
- bút toán cuối cùng
- final entry
- bút toán kế toán
- accounting entry
- bút toán kép
- compound entry
- bút toán kép
- double entry
- bút toán khóa sổ
- closing entry (closingentries)
- bút toán nguyên giá
- original entry
- bút toán nợ
- debit entry
- bút toán sửa sai
- correcting entry
- bút toán triệt tiêu
- eliminating entry
- bút toán đảo ngược
- reversing entry
- bút toán để ghi nhớ
- memorandum entry
- bút toán điều chỉnh
- adjusting entry
- bút toán điều chỉnh
- correcting entry
- bút toán đỏ
- red ink entry
- bút toán đối
- contra entry
- bút toán đối tiêu
- cross entry (cross-entry)
- bút toán đối tiêu (để triệt tiêu một khoản đã ghi trước đó)
- contra entry
- bút toán đối ứng
- contra entry
- bút toán đơn
- single-entry
- chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
- rectify an entry
- chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
- rectify an entry (to...)
- diễn giải (một khoản) bút toán
- particulars of an entry (the...)
- hủy bỏ một khoản ghi sổ, một khoản bút toán
- reverse an entry
- những giá trị được bút toán
- entry values
- điều chỉnh bút toán
- adjusting journal entry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ