• Thông dụng

    Danh từ
    Balcony

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    balcony

    Giải thích VN: Bậc thềm chạy từ chân tường ra được chống bằng các cột tính trang trí rào chắn xung [[quanh. ]]

    Giải thích EN: A platform that projects from a wall, either inside or out, usually supported by pillars and enclosed by a railing.

    bản ban công
    balcony slab
    ban công vào nhà
    access balcony
    cửa (ra) ban công
    balcony door
    cửa sổ ban công
    balcony window
    lan can ban công
    balcony banisters
    lan can ban công
    balcony rail
    lối ra ban công
    balcony access
    tấm lát ban công
    balcony slab
    tầng ban công
    balcony stage
    tay vịn ban công
    balcony rail
    đan ban công
    balcony slab
    belvedere
    gallery
    gazebo
    porch
    curved plate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X