• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    angle of elevation

    Giải thích VN: Góc giữa mặt phẳng ngang đường cao đến vật [[thể. ]]

    góc nâng tối thiểu dùng được
    minimum usable angle of elevation
    elevation angle

    Giải thích VN: Đo độ nghiêng của đường thẳng trên một mặt phẳng thẳng đứng, giữa đường thẳng ngang đường thẳng đứng, thường dùng trong thiên văn học công việc trắc [[địa. ]]

    Giải thích EN: A measurement of a line's inclination on a vertical plane between the horizontal and an ascendant line; used in astronomy and surveying.

    góc nâng búp chính
    main beam elevation angle
    góc nâng chân trời
    horizon elevation angle
    góc nâng thùy chính
    main beam elevation angle
    góc nâng trên mặt trời
    terrestrial elevation angle
    sai số góc nâng
    elevation-angle error
    sự nhấp nháy của góc nâng
    elevation angle scintillation
    height

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X